Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-727.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-318.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-409.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-705.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-247.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
22A-237.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-083.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-751.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-710.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-674.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88C-278.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
30L-042.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-170.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-157.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-408.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
62A-358.79 | - | Long An | Xe Con | - |
34A-707.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78C-742.79 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
22A-230.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72C-269.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
88C-277.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
72A-734.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-658.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-360.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51K-904.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-423.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
78A-185.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-201.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-740.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-361.39 | - | Long An | Xe Con | - |