Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-902.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-930.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-307.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-734.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-052.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88A-738.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-180.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-670.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84A-118.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-226.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
72A-748.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
82A-132.79 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
51L-270.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-452.79 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
84A-129.79 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
20C-276.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
88A-696.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36C-557.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89A-444.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-134.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-762.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14C-378.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
93A-415.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
11C-077.39 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
36K-097.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
48C-102.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
88A-676.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-465.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-757.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-787.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |