Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-153.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-771.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-020.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-979.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26D-010.16 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
36B-050.58 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
17A-494.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-181.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20B-036.36 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
20A-868.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-438.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-848.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-484.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
28A-252.53 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15C-496.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
99A-857.57 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30M-202.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-363.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-202.02 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-232.30 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-844.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-432.32 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78A-212.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-525.23 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34C-441.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
64C-138.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
37C-514.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22C-101.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
75C-151.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |