Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 68A-304.04 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 19C-272.71 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 81A-472.72 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 88A-745.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 20C-313.19 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 65A-534.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 68A-373.75 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 51M-202.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-461.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 17D-014.01 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 20C-323.25 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 75C-157.57 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 15K-474.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 75B-030.34 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
| 51M-220.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 76A-272.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 30L-474.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 82A-150.50 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 19A-620.20 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 67D-010.11 | - | An Giang | Xe tải van | - |
| 70A-588.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 89C-304.04 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 37K-350.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 84A-151.59 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
| 82A-141.14 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 72B-046.46 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
| 61K-554.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 89A-505.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-424.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 70A-606.05 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |