Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60C-757.52 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
23A-164.16 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
93A-416.16 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-212.12 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-505.03 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99A-706.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
43A-959.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
15K-459.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-247.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-232.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-709.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
84A-151.58 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
63A-332.33 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-406.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
37K-424.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75C-161.65 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-848.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82A-125.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
36K-060.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37C-515.11 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-282.80 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88C-313.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
78A-202.20 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
72C-272.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
86C-194.19 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36C-505.06 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
30L-939.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-441.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-182.18 | - | An Giang | Xe Tải | - |
25A-067.67 | - | Lai Châu | Xe Con | - |