Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 20A-794.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-533.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60C-777.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 28A-230.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 18A-488.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 83D-011.17 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
| 84C-111.16 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 51L-333.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 70A-600.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 29K-083.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 68A-333.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 60C-777.93 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 65A-444.45 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 67A-281.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 88A-777.23 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 90B-014.44 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
| 68A-317.77 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 18A-484.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 89A-555.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 98D-022.25 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
| 30L-555.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 20A-899.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-555.20 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 89A-444.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 84C-111.18 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 72C-222.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 63A-333.80 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 37K-564.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 89A-544.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 51L-124.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |