Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
25A-070.00 - Lai Châu Xe Con -
30M-244.41 - Hà Nội Xe Con -
36K-211.19 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-333.21 - Hà Nội Xe Tải -
89A-555.14 - Hưng Yên Xe Con -
30K-770.00 - Hà Nội Xe Con -
72A-782.22 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
97D-011.17 - Bắc Kạn Xe tải van -
73A-331.11 - Quảng Bình Xe Con -
30M-122.24 - Hà Nội Xe Con -
29K-463.33 - Hà Nội Xe Tải -
37K-222.47 - Nghệ An Xe Con -
34C-433.32 - Hải Dương Xe Tải -
30L-955.54 - Hà Nội Xe Con -
99A-684.44 - Bắc Ninh Xe Con -
62A-455.58 - Long An Xe Con -
60K-487.77 - Đồng Nai Xe Con -
29K-399.94 - Hà Nội Xe Tải -
36K-155.57 - Thanh Hóa Xe Con -
51L-855.54 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-222.96 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-499.92 - Bình Phước Xe Con -
63C-203.33 - Tiền Giang Xe Tải -
67A-333.20 - An Giang Xe Con -
47C-411.10 - Đắk Lắk Xe Tải -
51L-291.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-755.53 - Hà Nội Xe Con -
63A-274.44 - Tiền Giang Xe Con -
51N-111.05 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-321.11 - Nghệ An Xe Con -