Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-444.64 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-444.52 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
99C-301.11 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99A-788.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73A-333.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-495.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60B-077.72 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
36K-188.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79C-211.19 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
34A-966.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-457.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-763.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-414.44 | - | Long An | Xe Con | - |
51N-033.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-033.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-400.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36A-964.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
78B-020.00 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
51L-205.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-440.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51N-044.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-426.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62C-222.96 | - | Long An | Xe Tải | - |
34D-033.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
37K-221.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-030.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-555.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
92A-444.25 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-933.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |