Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-923.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-806.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-237.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
61K-560.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47C-419.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29D-566.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-548.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-902.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-743.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-276.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-380.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-466.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86C-212.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
30K-547.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61D-017.79 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
51L-183.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-295.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
98C-310.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-374.79 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-150.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
21A-180.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-148.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-424.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-409.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
73A-311.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-037.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-437.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89C-303.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
21C-098.39 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
30L-942.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |