Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-876.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-787.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-330.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-431.31 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
34A-794.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-697.97 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-940.40 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30K-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-868.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30M-010.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-912.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-149.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-854.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-409.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12C-142.42 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
61K-540.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-838.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-432.32 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17C-202.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
90A-271.71 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14A-814.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-517.17 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
18C-148.48 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
51M-101.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
17A-423.23 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-454.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-930.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-101.01 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-626.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-898.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |