Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-241.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-444.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23C-084.84 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
49A-601.01 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14C-415.15 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
24D-013.01 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
29K-093.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-774.74 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35C-148.48 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
64C-111.15 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
49A-650.50 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-542.42 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-300.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-024.02 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
49C-383.85 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
30K-484.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-405.05 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-270.70 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-515.51 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
12D-010.12 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
74A-287.28 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74C-149.49 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
30M-090.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-202.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
49A-674.74 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-595.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-570.70 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-270.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-037.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-727.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |