Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-184.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-333.56 - Bắc Giang Xe Tải -
20A-888.51 - Thái Nguyên Xe Con -
30K-960.00 - Hà Nội Xe Con -
89C-302.22 - Hưng Yên Xe Tải -
68C-177.75 - Kiên Giang Xe Tải -
51L-888.10 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-660.00 - Bắc Giang Xe Con -
78C-741.11 - Phú Yên Xe Tải -
21A-222.74 - Yên Bái Xe Con -
30M-111.54 - Hà Nội Xe Con -
89A-467.77 - Hưng Yên Xe Con -
26C-166.64 - Sơn La Xe Tải -
35A-381.11 - Ninh Bình Xe Con -
71A-222.47 - Bến Tre Xe Con -
43A-777.69 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-671.11 - Bắc Giang Xe Con -
82C-088.83 - Kon Tum Xe Tải -
78A-194.44 - Phú Yên Xe Con -
60C-722.26 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-222.61 - Hà Nội Xe Con -
30L-711.19 - Hà Nội Xe Con -
89A-412.22 - Hưng Yên Xe Con -
37C-488.86 - Nghệ An Xe Tải -
88A-755.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
86A-333.60 - Bình Thuận Xe Con -
51L-888.24 - Hồ Chí Minh Xe Con -
82A-134.44 - Kon Tum Xe Con -
60C-777.90 - Đồng Nai Xe Tải -
60C-780.00 - Đồng Nai Xe Tải -