Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-744.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-894.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 66A-299.97 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 72C-218.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 38C-220.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 95A-111.47 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 35A-414.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 81A-477.70 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 60C-794.44 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 66A-253.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 89A-555.32 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 49A-777.64 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14K-044.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-555.81 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51L-220.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 60K-622.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 72A-844.47 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 38A-666.21 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30L-444.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 86C-187.77 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 47A-688.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60C-777.60 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 72C-222.92 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 79A-555.43 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47A-670.00 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 20A-900.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51N-111.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 12A-247.77 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 93A-435.55 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79A-513.33 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |