Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-657.77 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-181.11 - Hà Nội Xe Tải -
98A-653.33 - Bắc Giang Xe Con -
78A-222.49 - Phú Yên Xe Con -
30M-111.94 - Hà Nội Xe Con -
51M-299.91 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
29K-333.00 - Hà Nội Xe Tải -
89A-444.86 - Hưng Yên Xe Con -
37C-503.33 - Nghệ An Xe Tải -
88C-277.72 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
90A-299.96 - Hà Nam Xe Con -
51M-097.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51M-207.77 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-350.00 - Nghệ An Xe Con -
30K-821.11 - Hà Nội Xe Con -
77A-355.50 - Bình Định Xe Con -
75A-354.44 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-555.80 - Đồng Nai Xe Con -
51N-084.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-433.38 - Nghệ An Xe Con -
89B-027.77 - Hưng Yên Xe Khách -
30K-731.11 - Hà Nội Xe Con -
99A-675.55 - Bắc Ninh Xe Con -
62C-207.77 - Long An Xe Tải -
29K-422.28 - Hà Nội Xe Tải -
37K-224.44 - Nghệ An Xe Con -
34A-922.24 - Hải Dương Xe Con -
35A-477.75 - Ninh Bình Xe Con -
30L-043.33 - Hà Nội Xe Con -
93A-442.22 - Bình Phước Xe Con -