Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-137.77 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-277.71 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30L-320.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-888.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-444.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-427.77 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
93A-524.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
21C-111.60 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
83A-199.93 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30K-532.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15D-055.54 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
90A-231.11 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
14B-055.57 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
51L-833.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-111.36 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-374.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-734.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
38C-244.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
47A-844.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-243.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
51L-888.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-466.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
95A-111.67 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
17A-444.22 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
47A-703.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
25B-011.10 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
36C-580.00 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-174.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-333.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-911.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |