Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-884.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
97A-081.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
35A-381.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
66C-191.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30L-121.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-124.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
36K-177.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
69A-176.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
43C-281.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
61K-283.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
24C-153.39 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
74C-125.39 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
51L-234.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-387.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-037.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
18A-390.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-301.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-330.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89C-319.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
24A-243.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
35A-412.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-231.79 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
30M-344.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-801.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-313.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-540.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36C-451.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-900.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-788.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-410.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |