Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86C-183.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36K-086.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
95A-143.79 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
62A-419.79 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-853.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-787.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-047.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-699.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51K-840.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-377.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
28A-230.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-874.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-184.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-572.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-420.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-618.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-058.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-407.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73C-178.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
36A-949.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
62C-223.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
29K-145.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-348.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-501.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-297.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95C-077.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
18A-431.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
73A-322.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-137.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-480.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |