Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-525.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
18C-146.46 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
37C-568.56 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
61K-572.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-434.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-437.37 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14K-040.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30M-164.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-252.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51N-053.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-313.14 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17C-216.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-594.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-405.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
64C-121.22 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19D-020.23 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
73C-195.95 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
79C-214.14 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
60C-720.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-696.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
97A-081.81 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
73C-191.93 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
30M-242.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-548.54 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-775.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76B-030.34 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
20A-748.48 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-445.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
88A-804.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |