Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-484.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-490.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
26A-202.02 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-232.30 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-844.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-432.32 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
78A-212.11 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
65A-525.23 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34C-441.44 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
64C-138.13 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
93C-181.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
37C-514.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22C-101.09 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
75C-151.59 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
30L-616.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-636.31 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-492.92 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.23 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
51L-984.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-181.82 | - | An Giang | Xe Tải | - |
73A-347.47 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-360.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61K-520.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-626.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-827.27 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
86A-267.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-476.76 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-313.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-808.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62C-195.19 | - | Long An | Xe Tải | - |