Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-143.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-384.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-837.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99D-020.22 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
14B-053.05 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
20A-828.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-417.17 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18C-151.51 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
88C-276.76 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
26B-020.28 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
30M-075.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-744.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
83C-134.34 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
70A-595.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
48C-121.27 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
88A-704.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-232.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-404.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-774.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
60C-767.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30L-257.57 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-445.45 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-252.58 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-428.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20A-857.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-979.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
93A-425.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-231.31 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26A-217.17 | - | Sơn La | Xe Con | - |