Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-111.77 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
19C-265.55 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30L-160.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-784.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
84A-133.38 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
73A-377.74 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
81A-388.82 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-333.78 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36K-000.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-333.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-111.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-377.75 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
92A-444.05 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-273.33 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
93A-444.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14C-384.44 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
72A-741.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
35C-147.77 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
47A-777.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-474.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-999.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93A-406.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
49A-613.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17C-184.44 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-666.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.82 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30K-540.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-503.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-702.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |