Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-577.72 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
49A-610.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36K-284.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-499.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
15K-433.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65A-484.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
93A-440.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
69A-140.00 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-253.33 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
84C-111.28 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
34A-781.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
84C-111.29 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
34A-760.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-888.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
93A-416.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
14K-000.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-274.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-888.41 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-000.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
69A-174.44 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
92A-439.99 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49C-333.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-422.24 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
22C-104.44 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
47A-777.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51N-111.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61B-044.43 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |