Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-132.22 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
34A-944.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-000.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
75D-011.17 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
92A-444.14 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-511.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-152.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-699.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
92A-444.30 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
84B-020.00 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
76C-177.75 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
99C-333.60 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-284.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14C-391.11 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
35A-444.83 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51K-872.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-277.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
21B-014.44 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
74C-144.48 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
15K-511.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-944.47 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
90A-243.33 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-666.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
17A-444.48 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-584.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26B-022.23 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
66A-300.06 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
14A-814.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-204.44 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
17A-444.40 | - | Thái Bình | Xe Con | - |