Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 67A-280.00 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 19A-654.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 17C-222.92 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 64A-211.15 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 70D-011.14 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
| 43B-066.64 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 38A-711.14 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 86A-280.00 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 19A-650.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-277.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 65C-222.06 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 48A-224.44 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30M-399.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18A-444.58 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 83A-171.11 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 64C-111.77 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 98A-877.70 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 43A-777.11 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 38A-560.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 29K-133.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 64C-111.24 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 62C-222.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 65A-433.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 19D-022.24 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
| 20A-777.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 18A-444.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 99C-333.54 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 76C-177.72 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 99C-333.16 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |