Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-724.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-253.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37C-506.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17A-417.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-254.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-757.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-620.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-606.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-256.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
43A-948.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51D-942.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
88C-286.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-674.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-613.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-580.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-283.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-712.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-264.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-701.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-236.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-655.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
17C-217.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30K-723.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-024.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-691.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-685.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-441.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-035.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-304.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-728.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |