Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-850.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-592.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47A-677.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-917.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-260.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-719.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-296.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-317.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-260.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-438.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-637.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15C-434.39 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
63A-267.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-424.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78A-216.79 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51K-824.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-650.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-298.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88A-624.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-713.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-641.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-065.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-874.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-540.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
82C-088.39 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
76A-262.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17C-183.79 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
30L-144.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-640.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-658.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |