Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-673.73 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-070.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-330.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-403.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-437.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-470.70 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
15K-505.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
29K-387.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22C-113.13 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
93A-494.94 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-424.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-797.90 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-204.04 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-202.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
60K-494.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-464.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-146.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
65C-252.58 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30M-145.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89C-325.32 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
37C-505.06 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22A-272.71 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-101.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67D-010.16 | - | An Giang | Xe tải van | - |
34C-452.45 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
86A-313.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
36C-474.77 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-585.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27D-010.15 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |