Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-272.74 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
49A-602.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
12D-010.15 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
51L-727.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-842.42 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17C-201.01 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
92A-392.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-355.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-265.65 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
30M-050.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
48A-216.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-067.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-898.97 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14K-020.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
37K-494.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29K-446.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
35D-019.01 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
17A-415.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48C-101.10 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
30M-151.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-404.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-323.22 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-917.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-108.08 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
29K-048.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
38C-212.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
35C-181.87 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17C-216.21 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
51L-594.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-405.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |