Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76A-258.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 22A-252.58 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 28A-204.04 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 34A-976.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-443.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-306.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 66A-278.78 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 98A-724.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 47A-604.04 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 29K-414.10 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-445.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-939.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-546.46 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 49C-325.25 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 22A-206.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 95C-090.98 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 19A-741.41 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 15C-429.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 98A-837.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 47A-838.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 22D-010.13 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
| 79C-232.31 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 30M-174.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-212.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 15K-424.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-727.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 23C-081.81 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 49A-602.02 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14C-401.01 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 22A-205.05 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |