Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-914.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-030.00 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
67A-304.44 | - | An Giang | Xe Con | - |
77A-312.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
49A-687.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-924.44 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70C-187.77 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30L-924.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-207.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-106.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-444.27 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-277.70 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
36K-292.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
66A-272.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-333.63 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-777.54 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-860.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51K-971.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-404.44 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-233.30 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
17C-222.96 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
29K-444.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
66A-245.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
28C-111.17 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
70A-534.44 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-988.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61K-304.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-555.80 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85C-080.00 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
47A-713.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |