Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-511.14 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-176.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-333.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-977.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76C-167.77 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
60B-077.73 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
61K-425.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
37C-588.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-655.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37C-576.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51K-985.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-324.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90C-134.44 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
11A-127.77 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76C-171.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
72A-765.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
67A-333.42 | - | An Giang | Xe Con | - |
69A-155.56 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
76A-298.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.44 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
37K-230.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51N-000.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-555.24 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
94A-111.21 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
81A-444.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
98A-877.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72C-277.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
49C-333.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-922.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-444.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |