Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-111.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-777.12 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
49C-347.77 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
15K-250.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-299.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-685.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92C-233.38 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
22D-011.10 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
51L-888.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-634.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-550.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-444.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-154.44 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
30L-422.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-643.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-240.00 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
22A-274.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-444.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
49A-605.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-810.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-500.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-322.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
95A-111.34 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-675.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-044.40 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
66A-232.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-532.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-111.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |