Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-111.34 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
30L-466.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19C-277.70 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
20A-888.52 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-555.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-999.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81A-406.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49C-333.67 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
61K-444.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-555.00 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-000.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
28A-266.63 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
92A-444.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
15K-444.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-163.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
81A-413.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
99A-824.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
47A-777.92 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76C-179.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
30K-444.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
71A-193.33 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
47A-672.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-280.00 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
14A-999.41 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
65A-444.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
43C-322.23 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
65A-404.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83C-120.00 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
51L-888.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15D-055.57 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |