Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 97A-100.08 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 29K-355.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51D-934.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93A-452.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51N-111.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-833.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 47C-387.77 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 84C-111.35 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 60K-666.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 20A-899.91 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-522.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49A-770.00 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 51L-231.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-602.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 30L-811.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-666.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-454.44 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 17C-200.09 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 70B-034.44 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
| 43A-966.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 93A-511.14 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 12A-222.44 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 86A-276.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 19A-714.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20C-294.44 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 60K-666.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 14K-000.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 22A-277.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 30L-999.71 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-533.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |