Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-274.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-949.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
69C-089.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
12A-236.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
62A-370.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-810.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-163.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-749.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-346.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-171.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-731.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
78A-195.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-215.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-853.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
88D-024.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
29K-197.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-714.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-232.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-874.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-921.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-202.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34C-398.79 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36K-067.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-507.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-586.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-884.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-708.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-793.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51K-844.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-913.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |