Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 65C-270.70 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 30M-383.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-427.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 30M-080.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-505.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 68C-181.80 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 73B-020.23 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
| 29K-038.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34A-939.30 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 29D-578.78 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 14A-969.64 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 49C-387.87 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 72C-275.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 51E-313.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 98A-737.73 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 84C-111.17 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 61K-497.49 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 14A-867.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 70A-504.04 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 49A-747.42 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 65A-535.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61C-626.22 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 51L-797.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-257.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-735.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 15K-278.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 49A-614.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 37K-549.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 92A-434.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 61K-547.54 | - | Bình Dương | Xe Con | - |