Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84C-111.10 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51N-037.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-111.26 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-777.43 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34A-746.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15B-055.58 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
61K-354.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-533.31 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-925.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-294.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
84C-117.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
14K-000.52 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60C-777.33 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
78A-222.32 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
51L-555.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-000.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47C-318.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
19A-755.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-433.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99C-344.48 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61C-577.75 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
14C-384.44 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
35C-147.77 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
47A-777.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-333.21 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51N-111.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-333.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
86A-333.61 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-613.33 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-814.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |