Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14B-055.50 - Quảng Ninh Xe Khách -
30K-780.00 - Hà Nội Xe Con -
68A-333.48 - Kiên Giang Xe Con -
89A-522.29 - Hưng Yên Xe Con -
26C-164.44 - Sơn La Xe Tải -
71A-222.09 - Bến Tre Xe Con -
30L-777.94 - Hà Nội Xe Con -
51L-611.14 - Hồ Chí Minh Xe Con -
78A-183.33 - Phú Yên Xe Con -
60C-673.33 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-144.42 - Hà Nội Xe Con -
30M-254.44 - Hà Nội Xe Con -
60K-666.08 - Đồng Nai Xe Con -
89A-488.83 - Hưng Yên Xe Con -
37C-482.22 - Nghệ An Xe Tải -
88A-777.91 - Vĩnh Phúc Xe Con -
23B-011.17 - Hà Giang Xe Khách -
81C-296.66 - Gia Lai Xe Tải -
98A-888.30 - Bắc Giang Xe Con -
60K-555.49 - Đồng Nai Xe Con -
29K-333.80 - Hà Nội Xe Tải -
51M-222.30 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30M-083.33 - Hà Nội Xe Con -
89A-484.44 - Hưng Yên Xe Con -
36C-444.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
51L-222.95 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-532.22 - Đồng Nai Xe Con -
29K-133.35 - Hà Nội Xe Tải -
51L-944.41 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-412.22 - Hà Nội Xe Con -