Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-266.60 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-871.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-204.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73C-165.55 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
75A-333.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51M-100.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-088.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-944.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-344.49 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-555.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
51L-666.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-444.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-650.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51N-044.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-417.77 | - | Long An | Xe Con | - |
60K-699.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-555.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
71A-180.00 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
30L-999.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-740.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
92C-226.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30M-122.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-415.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-210.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-025.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
90A-222.44 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
21A-222.81 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
79B-044.42 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
30M-111.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-173.33 | - | Hà Nội | Xe Con | - |