Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-555.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-584.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
15K-444.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-149.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-899.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
24C-142.22 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
51L-233.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-824.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37B-046.66 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
61K-577.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-455.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51M-171.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-983.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
69A-134.44 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
84C-111.23 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
60C-777.91 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
34A-888.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-122.28 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
15K-444.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-744.47 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
84C-111.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-977.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-000.49 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-777.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-888.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
27A-133.37 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
78A-222.40 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
37K-222.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60C-777.85 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
78A-222.36 | - | Phú Yên | Xe Con | - |