Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-804.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-371.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-776.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62C-187.39 | - | Long An | Xe Tải | - |
51L-501.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-854.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36A-942.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65C-266.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
20C-282.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
63A-334.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-061.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-723.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-411.79 | - | Long An | Xe Con | - |
51K-859.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-203.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-847.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-248.39 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19A-564.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
72A-865.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-410.39 | - | Long An | Xe Con | - |
70C-219.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-420.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-260.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-237.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-281.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-380.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78A-174.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
22A-252.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-413.39 | - | Long An | Xe Con | - |
88A-802.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |