Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-215.15 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-080.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93D-010.11 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
15K-270.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
38C-226.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
85A-126.26 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51N-121.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-050.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-121.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73C-191.90 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
60K-474.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61C-616.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
85D-010.19 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
78B-020.25 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
17A-505.50 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
78C-127.27 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
30M-313.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-442.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-080.08 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62A-411.11 | - | Long An | Xe Con | - |
30L-907.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
78B-020.27 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
20A-898.93 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-090.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84B-020.22 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
22B-017.01 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
38A-627.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-127.27 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92A-434.32 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30M-262.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |