Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 67A-294.94 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 62C-196.19 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 61K-257.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 48A-251.51 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 26A-222.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 21A-232.30 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 47D-020.28 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 63A-323.26 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66C-173.73 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 77B-040.46 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
| 98C-395.95 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 51L-444.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77C-252.25 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 89A-448.48 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 11A-141.47 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 66A-252.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 98C-393.91 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 93A-424.24 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 97A-100.10 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
| 30L-327.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-834.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-771.71 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 92A-424.22 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 49A-757.75 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 43A-872.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 36K-170.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47C-353.56 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 29K-270.27 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51M-131.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 99B-030.36 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |