Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-235.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73D-010.19 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
92B-040.44 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
60K-494.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-191.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-183.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99C-267.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
76C-181.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76A-248.48 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
74A-282.85 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
60K-465.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
83D-010.19 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
99A-719.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-263.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
26A-243.24 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-278.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65C-212.18 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
68C-171.77 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
20A-716.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51L-943.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-182.82 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
36K-242.49 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-210.10 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-483.83 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-754.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-060.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
43A-963.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-400.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
93A-476.76 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-207.07 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |