Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-111.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
66A-307.77 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
70A-600.07 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-900.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-222.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30L-444.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-811.16 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51L-777.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-428.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-444.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
74A-243.33 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
37K-555.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-444.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19A-549.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-598.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
83C-122.26 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
86A-322.26 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
15K-300.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-788.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-381.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
83A-200.04 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.46 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
20A-751.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-222.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-222.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
64A-164.44 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-888.05 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-104.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-020.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-299.93 | - | An Giang | Xe Con | - |