Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-777.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-333.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-311.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
34C-400.06 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-230.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-017.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-333.95 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30M-100.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-244.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-444.56 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-420.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-888.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-127.77 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-180.00 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-666.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-888.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
29K-344.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-188.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-000.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
90C-155.56 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
66A-311.12 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
60K-466.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
65D-005.55 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
18C-177.75 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
72A-822.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34D-033.38 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
36K-188.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
18C-177.72 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
81A-467.77 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30L-466.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |