Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 95A-111.57 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 17A-450.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 36C-555.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 15K-433.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 99A-754.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-604.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 70C-191.11 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 43A-813.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 95A-124.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 17A-444.55 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 36C-555.12 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 67A-333.21 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 70A-555.95 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30L-777.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-854.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 79C-215.55 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 17A-406.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 17C-222.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 70A-470.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 62C-200.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 79A-555.10 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 17C-222.90 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 20A-866.60 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 99A-888.24 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 61K-522.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51L-071.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-399.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 38A-584.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 65A-511.18 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 93A-443.33 | - | Bình Phước | Xe Con | - |