Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-675.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-683.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-883.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-158.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
94A-100.79 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-199.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-396.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-161.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
47A-633.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-223.79 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-159.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
70A-507.79 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-879.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-395.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
61K-318.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-156.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
35A-395.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-396.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-876.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
88A-697.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 16:30
99A-722.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30K-881.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
28A-222.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
36K-009.79 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/01/2024 - 16:30
15K-226.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
71A-188.39 40.000.000 Bến Tre Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-165.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-398.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
75A-356.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/01/2024 - 16:30
35A-377.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30