Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30L-568.68 |
550.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
| 51L-886.86 |
425.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
| 30L-883.86 |
285.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
| 38A-683.89 |
60.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
| 30M-363.65 |
95.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
| 18A-512.83 |
60.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
| 28A-199.88 |
65.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
| 30L-676.77 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 09:15
|
| 51L-933.33 |
440.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 61K-596.96 |
115.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 14C-455.55 |
90.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
25/11/2024 - 08:30
|
| 30M-239.39 |
280.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 30M-096.96 |
170.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 30L-777.77 |
2.985.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 88A-819.19 |
60.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 30M-125.88 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 43A-966.86 |
60.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 30M-035.66 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 38A-682.89 |
65.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 30M-386.36 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 65A-466.99 |
70.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 63A-319.79 |
65.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 70A-538.39 |
55.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
25/11/2024 - 08:30
|
| 67A-339.79 |
220.000.000
|
An Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 51M-068.68 |
270.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
| 51L-988.88 |
855.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 51N-055.55 |
425.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 61K-569.69 |
150.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
| 36C-568.68 |
245.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
| 88A-788.99 |
165.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|