Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-212.17 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73A-304.04 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30M-246.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76C-178.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
79A-534.34 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20C-294.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-527.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-090.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-595.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-243.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-696.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-181.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-036.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-858.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-302.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-404.05 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
74A-282.87 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14K-010.11 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
74B-020.22 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
84A-151.57 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
99A-818.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
19A-670.70 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-989.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-252.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
83D-010.13 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
70A-594.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-261.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
65A-464.46 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-707.08 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |