Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 51M-088.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51N-088.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-877.70 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34C-390.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 36K-070.00 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 24C-166.64 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 30L-444.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-422.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 43A-900.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-777.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 62A-372.22 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63A-287.77 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 34A-888.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 36K-041.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 86A-333.41 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 51N-000.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-900.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 21C-111.75 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 12C-144.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 21C-111.85 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 12C-140.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 51M-066.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30L-704.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-444.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 77A-333.48 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 65D-007.77 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 43A-833.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 34A-740.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 37K-241.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 74A-277.75 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |