Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-277.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-277.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-111.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-203.33 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-734.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68C-177.72 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
99C-333.14 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-534.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-411.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-384.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-301.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20A-888.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-444.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-766.63 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
71A-222.60 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
77A-302.22 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-042.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-726.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
60C-675.55 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
89A-465.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-477.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
93A-431.11 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81A-466.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51N-044.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-666.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-377.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36C-444.58 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
38C-244.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
72A-754.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |