Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86A-333.72 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
79A-555.32 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-121.11 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-666.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-442.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-777.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-607.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-460.00 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-077.74 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
63A-333.64 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
74C-131.11 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
49A-755.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20C-322.27 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
86A-333.73 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
28A-200.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
61C-578.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
19A-599.93 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-311.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-163.33 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
98A-900.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
77C-238.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
20C-283.33 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
30M-377.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-217.77 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
98A-899.91 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-377.72 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
20A-804.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-217.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-599.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30M-077.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |