Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67C-166.69 | - | An Giang | Xe Tải | - |
37C-588.84 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-655.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37C-576.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-544.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
11A-127.77 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
76C-171.11 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
48C-100.00 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-107.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
69A-155.56 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
76A-298.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
84C-111.44 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
51L-655.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-230.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51N-000.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-555.24 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
94A-111.21 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
81A-444.16 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-414.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-877.75 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
72C-277.76 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29D-566.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-655.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49C-333.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
34C-444.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
78B-022.28 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
29K-477.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
63A-333.14 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
99C-333.41 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
61K-555.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |