Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-660.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89C-314.79 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-371.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-912.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-653.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-362.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
29K-060.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
76A-331.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-390.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-352.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-495.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-408.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
29K-132.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-367.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-100.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-304.79 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79C-210.39 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
73A-343.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
66C-162.39 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
14C-465.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
43A-816.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-277.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-848.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-412.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-270.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
29K-133.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-927.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
84A-113.39 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30K-854.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-667.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |