Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-676.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36C-481.81 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
64B-020.24 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64D-010.19 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
67C-181.83 | - | An Giang | Xe Tải | - |
61C-626.21 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-616.15 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
79A-587.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
60K-646.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
86A-304.04 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-246.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88A-808.05 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
73C-172.72 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
51M-202.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-278.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37K-424.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-212.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
21A-214.21 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
11C-070.77 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
98A-877.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-919.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
60K-656.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43C-303.09 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
77C-234.34 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
89A-454.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
66A-313.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
47D-020.29 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
62A-434.43 | - | Long An | Xe Con | - |
93C-202.06 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
34D-040.43 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |