Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-975.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30L-264.64 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-787.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
93A-419.19 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28A-252.59 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-434.34 | - | Nam Định | Xe Con | - |
20C-323.28 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51L-485.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-868.60 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-734.34 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-232.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-131.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
38C-247.24 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
15K-485.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-474.47 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26A-207.07 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-331.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-487.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-461.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-348.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22C-114.14 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
93A-485.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
37K-404.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75B-030.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75A-393.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-418.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-757.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82A-157.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
78C-121.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
15K-505.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |