Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-234.44 - Quảng Ngãi Xe Con -
34A-764.44 - Hải Dương Xe Con -
17C-222.53 - Thái Bình Xe Tải -
69A-142.22 - Cà Mau Xe Con -
76A-317.77 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.46 - Trà Vinh Xe Tải -
51L-204.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-734.44 - Hải Dương Xe Con -
27A-124.44 - Điện Biên Xe Con -
19A-722.24 - Phú Thọ Xe Con -
37K-240.00 - Nghệ An Xe Con -
19A-720.00 - Phú Thọ Xe Con -
65A-534.44 - Cần Thơ Xe Con -
99A-777.22 - Bắc Ninh Xe Con -
84A-120.00 - Trà Vinh Xe Con -
14K-000.81 - Quảng Ninh Xe Con -
34A-955.53 - Hải Dương Xe Con -
75B-030.00 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
98A-877.76 - Bắc Giang Xe Con -
51M-111.94 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
23B-011.14 - Hà Giang Xe Khách -
49C-351.11 - Lâm Đồng Xe Tải -
36K-000.89 - Thanh Hóa Xe Con -
47A-755.59 - Đắk Lắk Xe Con -
78A-181.11 - Phú Yên Xe Con -
92A-444.69 - Quảng Nam Xe Con -
51N-044.41 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49A-697.77 - Lâm Đồng Xe Con -
67A-299.96 - An Giang Xe Con -
35C-166.69 - Ninh Bình Xe Tải -