Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-355.54 | - | Bình Định | Xe Con | - |
25C-049.99 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
51M-255.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-094.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-111.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61C-563.33 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
97A-077.79 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
62C-210.00 | - | Long An | Xe Tải | - |
60K-599.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-344.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51M-066.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-944.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-461.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-544.46 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-242.22 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
22A-277.73 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-970.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-600.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-160.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-371.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-766.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
36K-155.54 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
88A-777.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51M-247.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-366.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
99A-765.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
62A-392.22 | - | Long An | Xe Con | - |
92C-233.35 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
51N-111.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36A-971.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |