Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74C-144.48 - Quảng Trị Xe Tải -
15K-511.14 - Hải Phòng Xe Con -
90A-243.33 - Hà Nam Xe Con -
49A-666.82 - Lâm Đồng Xe Con -
26B-022.23 - Sơn La Xe Khách -
66A-300.06 - Đồng Tháp Xe Con -
14A-814.44 - Quảng Ninh Xe Con -
70C-204.44 - Tây Ninh Xe Tải -
95A-115.55 - Hậu Giang Xe Con -
66A-249.99 - Đồng Tháp Xe Con -
51E-302.22 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
72C-222.06 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
38C-224.44 - Hà Tĩnh Xe Tải -
60K-688.80 - Đồng Nai Xe Con -
15K-164.44 - Hải Phòng Xe Con -
70A-476.66 - Tây Ninh Xe Con -
61B-044.49 - Bình Dương Xe Khách -
98C-377.70 - Bắc Giang Xe Tải -
72A-855.56 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
38A-655.54 - Hà Tĩnh Xe Con -
30L-888.20 - Hà Nội Xe Con -
98A-777.22 - Bắc Giang Xe Con -
17C-222.82 - Thái Bình Xe Tải -
47A-651.11 - Đắk Lắk Xe Con -
61B-044.47 - Bình Dương Xe Khách -
51K-851.11 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99C-333.95 - Bắc Ninh Xe Tải -
19C-221.11 - Phú Thọ Xe Tải -
47C-399.94 - Đắk Lắk Xe Tải -
30M-297.77 - Hà Nội Xe Con -