Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-484.89 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81B-030.37 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
76A-282.89 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
22A-218.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30M-231.23 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-707.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-797.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
51M-303.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
61C-585.83 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49C-353.56 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76A-306.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34C-434.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34A-734.34 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-737.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-053.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-567.56 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15C-459.59 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
47A-691.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-604.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-374.74 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
62D-018.01 | - | Long An | Xe tải van | - |
29D-565.60 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
61K-246.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14C-407.07 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-545.54 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17B-030.38 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
29K-414.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-717.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-424.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35C-167.67 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |