Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-277.76 - Thanh Hóa Xe Con -
98A-777.33 - Bắc Giang Xe Con -
78A-222.54 - Phú Yên Xe Con -
60K-432.22 - Đồng Nai Xe Con -
47B-044.42 - Đắk Lắk Xe Khách -
60K-664.44 - Đồng Nai Xe Con -
89A-410.00 - Hưng Yên Xe Con -
37C-530.00 - Nghệ An Xe Tải -
36K-122.26 - Thanh Hóa Xe Con -
15C-453.33 - Hải Phòng Xe Tải -
82B-022.27 - Kon Tum Xe Khách -
60K-555.41 - Đồng Nai Xe Con -
60C-777.52 - Đồng Nai Xe Tải -
37K-250.00 - Nghệ An Xe Con -
36C-453.33 - Thanh Hóa Xe Tải -
88A-730.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
25C-057.77 - Lai Châu Xe Tải -
30M-333.41 - Hà Nội Xe Con -
51N-147.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37K-399.92 - Nghệ An Xe Con -
36K-166.63 - Thanh Hóa Xe Con -
88A-694.44 - Vĩnh Phúc Xe Con -
30M-200.05 - Hà Nội Xe Con -
29K-111.28 - Hà Nội Xe Tải -
51L-577.78 - Hồ Chí Minh Xe Con -
73A-330.00 - Quảng Bình Xe Con -
60K-555.10 - Đồng Nai Xe Con -
29K-473.33 - Hà Nội Xe Tải -
51L-414.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37C-507.77 - Nghệ An Xe Tải -