Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61B-044.49 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
98C-377.70 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
72A-855.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-655.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15C-437.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17C-222.82 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-651.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61B-044.47 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
51K-851.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99C-333.95 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30M-233.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72C-222.55 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
19C-221.11 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
47C-399.94 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30M-297.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-570.00 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-511.10 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51M-211.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-777.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61C-584.44 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
12A-222.67 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
93A-432.22 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
20A-877.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30M-344.41 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-000.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84C-127.77 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
81A-474.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51M-222.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
65A-427.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-111.50 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |