Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-200.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
62A-365.79 | - | Long An | Xe Con | - |
30K-473.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-092.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-341.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-208.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
62A-428.39 | - | Long An | Xe Con | - |
14A-807.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-807.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30L-021.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28A-209.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-723.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-802.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
29K-202.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-847.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-970.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-236.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
78A-180.39 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-117.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70C-203.79 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-708.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
28A-228.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
14A-890.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-804.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29D-568.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-418.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-547.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51L-051.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-256.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-422.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |