Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-141.43 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
72C-272.27 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
34D-040.04 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15C-451.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
27D-010.19 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
68D-010.14 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
61C-636.35 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
88C-323.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23A-145.45 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
70C-195.19 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
24A-323.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
82A-125.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
36K-282.81 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
86A-325.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
30M-020.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-913.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14A-803.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
11D-010.19 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
30L-767.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-717.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-425.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-484.83 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
61K-414.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48A-196.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-545.48 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-217.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-746.46 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
29K-414.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-626.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |