Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-367.67 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51L-827.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-616.14 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
12C-137.37 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
78B-020.29 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79C-207.07 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
63C-232.34 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
98C-383.82 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51M-297.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64A-212.17 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
73A-304.04 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
30M-246.24 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76C-178.17 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
79A-534.34 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20C-294.29 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60K-527.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-090.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-595.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-243.43 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-696.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-408.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-181.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14K-036.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-858.50 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
51M-302.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
20A-702.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-696.92 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-495.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-141.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-477.47 | - | Nam Định | Xe Con | - |