Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 61K-575.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 72A-716.16 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 65A-525.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 51M-131.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 47A-852.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 37B-040.40 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 88C-313.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 48A-203.03 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 81C-284.28 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 29K-111.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 62C-191.99 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 73A-334.34 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 93A-515.13 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 77A-359.59 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51M-071.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 38A-707.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 11A-103.03 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-453.45 | - | Long An | Xe Con | - |
| 86A-323.27 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 38D-020.25 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
| 51L-979.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77C-236.36 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 89A-462.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 11A-124.24 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 62A-445.45 | - | Long An | Xe Con | - |
| 66A-245.45 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 25B-010.16 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 24C-171.74 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 43A-929.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 37K-414.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |