Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61C-555.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
49A-714.14 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-813.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-438.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-010.12 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
61K-573.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-646.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-926.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-846.46 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-454.55 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-894.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-501.01 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
49C-327.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
18A-494.95 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-525.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-431.31 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-242.42 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-343.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61K-576.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30M-320.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-747.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-407.07 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-390.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
90A-250.50 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
49A-617.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-547.47 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-535.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-282.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-549.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51M-282.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |