Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-054.44 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93A-500.08 - Bình Phước Xe Con -
60K-428.88 - Đồng Nai Xe Con -
37K-488.82 - Nghệ An Xe Con -
43A-944.42 - Đà Nẵng Xe Con -
93A-484.44 - Bình Phước Xe Con -
24A-261.11 - Lào Cai Xe Con -
76A-299.92 - Quảng Ngãi Xe Con -
81D-008.88 - Gia Lai Xe tải van -
51M-099.97 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
34A-888.24 - Hải Dương Xe Con -
51M-104.44 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37K-555.11 - Nghệ An Xe Con -
51M-166.62 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30M-111.75 - Hà Nội Xe Con -
15K-314.44 - Hải Phòng Xe Con -
23A-141.11 - Hà Giang Xe Con -
24A-294.44 - Lào Cai Xe Con -
76A-294.44 - Quảng Ngãi Xe Con -
84C-111.25 - Trà Vinh Xe Tải -
27A-120.00 - Điện Biên Xe Con -
12A-266.65 - Lạng Sơn Xe Con -
19D-022.27 - Phú Thọ Xe tải van -
99A-701.11 - Bắc Ninh Xe Con -
84C-114.44 - Trà Vinh Xe Tải -
14K-000.42 - Quảng Ninh Xe Con -
65C-227.77 - Cần Thơ Xe Tải -
34A-777.39 - Hải Dương Xe Con -
19C-277.71 - Phú Thọ Xe Tải -
78A-222.62 - Phú Yên Xe Con -