Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-777.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-587.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-748.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
77A-355.57 | - | Bình Định | Xe Con | - |
20A-777.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-206.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-444.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-222.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-410.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-888.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-790.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-380.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-304.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30L-599.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-637.77 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
21A-222.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-222.95 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-407.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
99C-333.12 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
30L-452.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-333.67 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
68A-322.28 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
88B-022.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
47A-855.51 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
89C-315.55 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
26A-187.77 | - | Sơn La | Xe Con | - |
72C-220.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
99C-333.17 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
98A-648.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-321.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |