Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14A-861.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-755.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 66A-252.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-452.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 17A-504.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 72A-749.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 38A-637.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 11A-126.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 34A-764.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 48C-096.79 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
| 14A-817.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 20A-884.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30L-164.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36K-065.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 48A-224.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 37K-294.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 20A-702.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 88A-645.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 51L-065.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-710.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 51K-862.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-335.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 62A-355.39 | - | Long An | Xe Con | - |
| 70A-611.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 72A-745.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 34A-741.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 72C-275.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 29D-561.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 51K-901.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-160.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |