Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-387.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70C-198.39 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-711.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93A-506.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-810.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-758.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14A-907.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
21A-178.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-691.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-837.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-182.39 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36K-134.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
77A-366.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
30K-461.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-944.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-208.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
62A-382.79 | - | Long An | Xe Con | - |
35C-148.39 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
20A-718.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48C-122.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
86A-285.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81C-258.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
18A-461.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-506.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-416.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-214.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-487.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61C-545.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-652.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-087.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |