Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-018.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-516.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
77C-263.79 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
20A-716.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-145.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-544.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
30K-457.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-370.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
18A-430.39 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-456.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-537.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-904.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-449.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-654.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-730.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-288.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
18A-428.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
70A-478.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-437.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89C-299.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
35A-348.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-153.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-137.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-407.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
61K-305.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-264.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
20C-271.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29K-113.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81C-285.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81A-380.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |