Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29D-638.63 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
98C-335.33 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
36C-575.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
89A-545.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
38A-707.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
81C-282.80 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
49A-717.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
76A-320.20 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
34A-949.48 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-484.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-390.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-404.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-838.35 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30M-202.01 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-309.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
49C-365.65 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
76C-181.84 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
95A-141.42 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
34C-444.40 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68A-368.36 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-535.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-412.12 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68C-181.84 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
29K-346.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-404.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
34A-796.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
14A-969.60 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-429.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-262.67 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-545.45 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |