Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-603.03 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 51L-560.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-310.10 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 73A-363.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 75A-393.91 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 93C-202.20 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 51L-929.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 47D-025.25 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
| 86A-305.05 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 89A-490.90 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 36K-151.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30L-450.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 62A-427.27 | - | Long An | Xe Con | - |
| 73A-341.41 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 82A-161.62 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 51M-270.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 60D-024.24 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 89A-457.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 37K-308.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 47C-414.13 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 51L-745.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 62A-455.45 | - | Long An | Xe Con | - |
| 63C-212.18 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 66C-174.74 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 98B-045.45 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 89A-444.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 51M-070.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 43A-874.74 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 77A-307.07 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 89A-412.12 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |