Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-710.71 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
24B-020.24 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
43A-977.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-969.67 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
81C-272.72 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
38A-707.01 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
90D-010.18 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
89B-028.02 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
30M-202.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-716.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-070.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-929.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-310.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-207.07 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30M-282.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51M-232.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
49A-737.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30M-181.87 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-143.43 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
51N-076.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-587.87 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
15D-047.47 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-808.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
47A-838.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76C-161.69 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
95C-080.85 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
15C-462.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
14C-424.26 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
79C-205.05 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30M-252.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |