Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-988.81 - Hà Nội Xe Con -
37K-444.65 - Nghệ An Xe Con -
36C-444.11 - Thanh Hóa Xe Tải -
17A-500.06 - Thái Bình Xe Con -
14K-000.67 - Quảng Ninh Xe Con -
89A-472.22 - Hưng Yên Xe Con -
36K-211.16 - Thanh Hóa Xe Con -
22C-100.00 - Tuyên Quang Xe Tải -
78A-222.50 - Phú Yên Xe Con -
60K-655.54 - Đồng Nai Xe Con -
73A-330.00 - Quảng Bình Xe Con -
60K-555.10 - Đồng Nai Xe Con -
51M-105.55 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-000.38 - Thanh Hóa Xe Con -
37C-507.77 - Nghệ An Xe Tải -
51L-740.00 - Hồ Chí Minh Xe Con -
73D-011.17 - Quảng Bình Xe tải van -
62A-444.35 - Long An Xe Con -
60K-404.44 - Đồng Nai Xe Con -
30L-555.14 - Hà Nội Xe Con -
51M-299.90 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36C-444.49 - Thanh Hóa Xe Tải -
51D-942.22 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
92A-444.64 - Quảng Nam Xe Con -
37C-577.78 - Nghệ An Xe Tải -
62A-374.44 - Long An Xe Con -
60K-421.11 - Đồng Nai Xe Con -
99A-703.33 - Bắc Ninh Xe Con -
92A-402.22 - Quảng Nam Xe Con -
63A-311.16 - Tiền Giang Xe Con -