Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-777.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-206.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
15K-444.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-222.65 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-410.00 | - | Nam Định | Xe Con | - |
98A-888.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-790.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-380.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-304.44 | - | Bình Định | Xe Con | - |
28A-210.00 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
18A-427.77 | - | Nam Định | Xe Con | - |
15K-444.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68A-330.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
18A-384.44 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88C-287.77 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
14K-027.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99C-333.75 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
98A-777.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
21A-222.10 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
29K-444.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-191.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-699.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-461.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
11D-011.14 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
71A-222.46 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
98A-684.44 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-180.00 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60C-671.11 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-077.75 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
89A-444.55 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |