Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-404.44 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14K-000.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
61K-444.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
43A-780.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-888.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-000.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
72A-844.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-300.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-580.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-273.33 | - | An Giang | Xe Con | - |
49C-333.46 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-412.22 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47A-661.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
92A-444.81 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63C-233.37 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
51M-233.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-499.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-233.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
35A-455.50 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-966.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-049.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-045.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-140.00 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
49A-635.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-820.00 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-204.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-051.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17C-199.95 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
47A-766.60 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15K-444.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |