Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-231.79 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68C-159.39 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
37K-315.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51L-247.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-844.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-326.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
19A-580.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-421.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-936.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90A-258.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
68A-305.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-242.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-372.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-706.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-045.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-762.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-647.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
26A-181.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63A-253.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-200.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-914.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
90A-227.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-224.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
88C-260.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
61K-304.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-394.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
19A-561.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
37K-486.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
67A-271.39 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-327.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |