Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-320.39 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70A-464.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-451.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-647.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-077.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
89C-320.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
66B-026.39 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
30K-470.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
86A-283.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
95A-117.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30K-862.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-934.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-284.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86C-188.79 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
81A-372.39 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
61K-261.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-419.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
60K-477.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-200.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-407.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-248.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-782.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-824.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-203.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
77C-234.39 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
61K-247.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99C-263.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
36C-439.79 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29K-096.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81C-233.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |