Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-444.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 19A-750.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36C-444.42 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 15K-430.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-327.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-624.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 65A-434.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 79A-585.84 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 79D-014.14 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 30K-464.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-727.22 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30M-156.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-204.04 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 34A-854.54 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 30L-696.94 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-515.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 49A-623.23 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 25D-010.19 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
| 25B-010.19 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 30M-274.27 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 25B-010.11 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
| 29K-373.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30M-151.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65C-250.50 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 30M-171.73 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-787.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-330.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 35A-431.31 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 95A-111.14 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 34A-794.79 | - | Hải Dương | Xe Con | - |