Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36B-050.55 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-582.82 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
17A-444.41 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-131.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30M-262.61 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-447.44 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-989.80 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
35A-480.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
48A-245.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51M-126.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-343.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-474.71 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-737.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
85A-140.40 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
30L-970.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-475.75 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95C-090.97 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
30L-525.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-646.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12C-119.19 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
64C-109.09 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
19A-747.46 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
78B-020.26 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
19A-717.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63C-234.23 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
38A-584.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51M-212.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
70A-585.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-905.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14K-045.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |