Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
84C-111.27 - Trà Vinh Xe Tải -
51M-277.73 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
14K-000.50 - Quảng Ninh Xe Con -
51L-666.31 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-782.22 - Đà Nẵng Xe Con -
34A-888.47 - Hải Dương Xe Con -
78B-022.24 - Phú Yên Xe Khách -
37C-481.11 - Nghệ An Xe Tải -
78A-222.46 - Phú Yên Xe Con -
36C-554.44 - Thanh Hóa Xe Tải -
36K-000.16 - Thanh Hóa Xe Con -
51L-043.33 - Hồ Chí Minh Xe Con -
47C-317.77 - Đắk Lắk Xe Tải -
92A-444.86 - Quảng Nam Xe Con -
30M-255.54 - Hà Nội Xe Con -
98A-672.22 - Bắc Giang Xe Con -
99C-330.00 - Bắc Ninh Xe Tải -
35A-433.36 - Ninh Bình Xe Con -
73A-310.00 - Quảng Bình Xe Con -
76A-333.22 - Quảng Ngãi Xe Con -
89C-300.00 - Hưng Yên Xe Tải -
67B-033.35 - An Giang Xe Khách -
51M-270.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
49A-607.77 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-864.44 - Quảng Ninh Xe Con -
29K-211.18 - Hà Nội Xe Tải -
35A-444.02 - Ninh Bình Xe Con -
17C-185.55 - Thái Bình Xe Tải -
14A-837.77 - Quảng Ninh Xe Con -
83C-137.77 - Sóc Trăng Xe Tải -