Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74B-020.28 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
22A-282.84 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
99A-646.46 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-837.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-262.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-343.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
26A-242.49 | - | Sơn La | Xe Con | - |
36K-272.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
99A-772.72 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-337.33 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
93C-180.18 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
88A-747.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-303.02 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64B-017.17 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
51L-153.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
20A-771.71 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51N-020.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-979.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
28A-203.03 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
26D-010.16 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
36B-050.58 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
17A-494.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-181.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20B-036.36 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
20A-868.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
15K-438.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-848.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37C-484.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
28A-252.53 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15C-496.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |