Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
83C-134.13 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
77A-363.64 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51M-106.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-444.43 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30M-050.52 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-548.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-215.15 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
64A-167.67 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-717.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-191.97 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-262.69 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
30M-090.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-393.90 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
51N-050.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-047.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-630.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74C-132.32 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
92A-434.31 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
73A-317.17 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
60K-530.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-979.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51B-704.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51M-244.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
99A-787.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
70C-200.00 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
74A-243.43 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
79A-585.87 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-848.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-463.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-090.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |