Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-111.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-452.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 89A-555.37 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 51K-934.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 75A-333.49 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 51N-077.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-022.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-411.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-555.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 34C-444.64 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 34C-444.52 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 99C-301.11 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 99A-788.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 73A-333.11 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 60K-495.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 60B-077.72 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
| 36K-188.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 79C-211.19 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 34A-966.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 99A-763.33 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 62A-414.44 | - | Long An | Xe Con | - |
| 51N-033.37 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51N-033.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-400.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 36A-964.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 90A-222.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 78B-020.00 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
| 51L-205.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-440.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51N-044.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |