Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-644.46 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20A-888.42 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-877.71 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12C-133.36 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
93A-444.78 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
86A-322.24 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
61K-555.34 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
30L-655.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-199.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-822.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-222.35 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
67A-311.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
94A-111.60 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
67A-275.55 | - | An Giang | Xe Con | - |
18C-155.56 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-162.22 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.23 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
30L-091.11 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-701.11 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-792.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
18C-157.77 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
64A-199.97 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
98A-888.20 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
65A-444.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-543.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
15K-444.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-222.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-401.11 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
97A-099.97 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
61K-355.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |