Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79C-211.79 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 36K-060.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 43A-781.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-307.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 24A-254.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 35A-410.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 29K-131.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 65A-417.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 92C-226.39 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 70A-520.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 98A-733.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 43A-848.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-650.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 24A-259.39 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 75C-143.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 89A-533.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30K-765.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 37C-524.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 92A-370.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 51L-230.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-670.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 75A-353.79 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47C-328.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 77A-294.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 23A-132.79 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 79A-501.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 37C-505.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
| 92A-362.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 99A-707.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 85C-079.39 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |