Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-642.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-258.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15C-437.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
49A-672.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-610.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
63A-263.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-189.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-055.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-690.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-314.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
17A-438.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-706.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-814.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-891.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-837.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-426.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
63A-275.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-463.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-771.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-535.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
76A-287.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
30L-204.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-241.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-590.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
47C-348.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
88A-767.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-546.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-485.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-713.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-135.39 | - | Kon Tum | Xe Con | - |