Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-195.39 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
64A-167.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51L-004.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-848.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19C-220.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
26C-134.39 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
47A-695.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
12A-263.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
30L-020.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-342.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37K-219.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
60K-364.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-132.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-282.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
99A-675.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-589.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-493.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
51D-917.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67C-164.79 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-308.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-216.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-170.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
12D-004.39 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
63A-262.39 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-487.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-347.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-311.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
76A-265.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
88C-275.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
36K-002.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |