Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-424.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-962.62 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
14C-467.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-725.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-585.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-041.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-914.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-484.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
14K-024.24 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
76A-256.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
74D-012.01 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
60C-697.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-898.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-148.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29K-232.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-848.49 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-181.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
18A-474.75 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-757.55 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-989.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
83D-010.16 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
29K-375.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-363.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99C-262.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
26B-020.26 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
29K-434.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
70C-217.17 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
99A-708.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-353.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-636.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |