Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 86B-027.77 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
| 90A-222.35 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 66C-158.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
| 51L-999.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86C-191.11 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 35A-444.19 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 27A-133.34 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
| 62A-444.41 | - | Long An | Xe Con | - |
| 77A-366.61 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 30L-799.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-104.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72C-216.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 17A-380.00 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 29K-444.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-777.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-999.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 67A-271.11 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 66A-263.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 67A-333.80 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 29K-057.77 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 38C-222.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 14C-455.51 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 43A-874.44 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 35A-477.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-408.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 36C-555.34 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 70A-512.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 72C-277.73 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 85A-133.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 17A-499.91 | - | Thái Bình | Xe Con | - |