Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62B-033.32 | - | Long An | Xe Khách | - |
51L-999.13 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-047.77 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-333.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
34A-730.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
69C-104.44 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
49A-777.91 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30L-999.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-055.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-444.15 | - | Long An | Xe Con | - |
51M-199.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-000.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-488.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-444.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21C-111.40 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
61K-317.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-282.22 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51M-177.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
34A-794.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-255.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51B-713.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
61K-438.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-788.84 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
49C-333.44 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
36C-577.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51N-024.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36C-566.61 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-555.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
61K-555.10 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-327.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |