Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-408.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-764.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-414.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
89A-418.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-066.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-340.39 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
37K-257.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-367.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-406.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-306.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-725.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-598.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
63C-204.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
18A-512.79 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51D-920.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
68A-289.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-248.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-447.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-876.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-364.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-749.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-602.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-589.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-201.39 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51D-927.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-687.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
90A-232.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-204.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76C-170.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
17A-400.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |