Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-547.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
12A-241.41 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
19D-020.28 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
73B-020.28 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
79A-545.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19C-243.43 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60C-693.93 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
93A-444.41 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
74C-128.28 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
30M-131.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-520.20 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20C-280.80 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
51K-803.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-142.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
27A-111.17 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
30L-480.80 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-594.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-242.24 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
14C-462.62 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-818.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-405.05 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-969.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-306.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-460.60 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-767.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
14A-814.14 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
74B-017.17 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
69A-171.77 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
51N-080.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-714.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |