Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-363.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-242.41 | - | Sơn La | Xe Con | - |
63C-232.37 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
47A-842.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-535.31 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
29K-404.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-849.49 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37C-511.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
22D-010.15 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
77D-010.14 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
51M-181.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
75C-153.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
72A-868.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
34A-939.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
21A-224.24 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
86C-202.09 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
89A-515.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
64A-212.14 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51N-080.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-737.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
73A-342.42 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-595.93 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15B-057.05 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
93B-025.02 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
51M-087.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-502.02 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
88A-808.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47C-414.19 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60B-080.83 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
62C-205.05 | - | Long An | Xe Tải | - |