Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18C-151.11 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-170.00 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
64C-111.69 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
38C-211.11 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
61C-555.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
28C-102.22 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
65A-470.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77C-243.33 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
48A-222.77 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
88A-811.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
28A-213.33 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-266.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90C-136.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
65A-467.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
68C-161.11 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19A-621.11 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30M-344.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-244.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18A-444.11 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26C-143.33 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
34C-444.00 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
72C-220.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
90C-147.77 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
98A-755.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
68A-304.44 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30M-111.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
88A-811.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
67A-333.24 | - | An Giang | Xe Con | - |
30M-088.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-834.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |