Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-222.82 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-666.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-355.50 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
20C-297.77 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
48A-220.00 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-244.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-433.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-429.99 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-477.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88C-272.22 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
71A-222.36 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-734.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-222.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-432.22 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
98A-741.11 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-211.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-533.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-777.38 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37C-524.44 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
70A-600.08 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
43A-933.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-777.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
78A-222.54 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-432.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47B-044.42 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
60K-664.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
89A-410.00 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37C-530.00 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
36K-122.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51L-327.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |