Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-777.93 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
14A-944.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-444.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-087.77 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
95A-111.49 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
35A-360.00 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
47A-777.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
17A-444.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30M-300.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-632.22 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
70A-482.22 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-300.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-266.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49C-399.97 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
43A-888.02 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
51M-100.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30M-320.00 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60D-025.55 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
92A-444.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
20A-877.74 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-511.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51L-666.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93C-176.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79A-555.49 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
29K-444.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-133.30 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-501.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
37K-540.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
89C-355.53 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
93A-444.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |