Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
82C-085.55 - Kon Tum Xe Tải -
60C-714.44 - Đồng Nai Xe Tải -
30M-099.92 - Hà Nội Xe Con -
30M-111.49 - Hà Nội Xe Con -
51L-387.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-421.11 - Hưng Yên Xe Con -
36C-466.69 - Thanh Hóa Xe Tải -
90C-155.54 - Hà Nam Xe Tải -
86A-271.11 - Bình Thuận Xe Con -
61K-455.52 - Bình Dương Xe Con -
98C-388.84 - Bắc Giang Xe Tải -
60K-666.52 - Đồng Nai Xe Con -
60C-777.51 - Đồng Nai Xe Tải -
89A-444.69 - Hưng Yên Xe Con -
36C-444.99 - Thanh Hóa Xe Tải -
12B-017.77 - Lạng Sơn Xe Khách -
99A-672.22 - Bắc Ninh Xe Con -
65A-413.33 - Cần Thơ Xe Con -
86A-287.77 - Bình Thuận Xe Con -
25C-054.44 - Lai Châu Xe Tải -
20A-754.44 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-344.40 - Hà Nội Xe Tải -
60C-777.08 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-294.44 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30M-277.76 - Hà Nội Xe Con -
89A-555.74 - Hưng Yên Xe Con -
89A-544.43 - Hưng Yên Xe Con -
73A-321.11 - Quảng Bình Xe Con -
30M-222.71 - Hà Nội Xe Con -
51L-688.81 - Hồ Chí Minh Xe Con -