Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75C-143.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
29K-110.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-535.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30K-807.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
77A-344.39 | - | Bình Định | Xe Con | - |
37C-525.39 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
60K-344.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-980.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-847.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-254.79 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-681.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
89A-450.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
24A-264.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
75A-331.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47C-314.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-042.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-954.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
23A-148.39 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
37C-483.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
92A-381.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
43A-827.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99C-327.39 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
83C-122.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
30M-342.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-587.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-601.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-302.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-122.39 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
75A-332.39 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-623.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |