Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-737.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
61C-643.64 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51M-010.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-250.50 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-420.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-292.97 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
37K-207.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30M-416.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-475.75 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-206.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30M-323.20 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-939.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-252.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-787.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-414.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
85B-014.14 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
85A-141.44 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-454.54 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51N-036.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-797.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-939.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-545.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-207.07 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
64A-202.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
19A-727.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-717.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51E-353.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
15C-484.87 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
97C-036.36 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
30M-171.75 | - | Hà Nội | Xe Con | - |