Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64D-010.18 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
29K-330.30 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98C-315.15 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-846.46 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
76A-313.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28B-020.23 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
60K-649.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
35A-480.80 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30M-373.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98A-797.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-708.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
36K-282.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-406.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
76A-235.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
28A-212.12 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34A-949.44 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-452.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
47A-747.74 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-373.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-417.17 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-020.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-567.67 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
19B-030.30 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
29K-147.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15D-034.34 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
98A-840.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-914.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
61K-454.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
22D-010.14 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
79A-585.81 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |