Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-401.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-449.49 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
26C-136.36 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
72A-864.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
20A-754.54 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-497.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-498.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-464.46 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-727.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
84A-114.14 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
51N-151.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-814.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
82A-124.24 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
30M-353.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-615.61 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
89C-307.07 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
84A-151.50 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64B-020.26 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
51L-959.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-284.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-949.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
72C-264.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
60K-672.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
37K-393.92 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36C-464.64 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
70A-606.03 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
21D-010.15 | - | Yên Bái | Xe tải van | - |
51L-907.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
25C-050.05 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
75A-373.77 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |