Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
25C-054.44 - Lai Châu Xe Tải -
20A-754.44 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-344.40 - Hà Nội Xe Tải -
60C-777.08 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-294.44 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30M-277.76 - Hà Nội Xe Con -
98A-673.33 - Bắc Giang Xe Con -
89A-555.74 - Hưng Yên Xe Con -
89A-544.43 - Hưng Yên Xe Con -
98A-777.38 - Bắc Giang Xe Con -
73A-321.11 - Quảng Bình Xe Con -
30M-222.71 - Hà Nội Xe Con -
30K-801.11 - Hà Nội Xe Con -
51L-433.34 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-444.11 - Hưng Yên Xe Con -
37K-203.33 - Nghệ An Xe Con -
88A-777.37 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99C-314.44 - Bắc Ninh Xe Tải -
60K-416.66 - Đồng Nai Xe Con -
60K-677.71 - Đồng Nai Xe Con -
98C-333.19 - Bắc Giang Xe Tải -
36K-188.83 - Thanh Hóa Xe Con -
79B-044.47 - Khánh Hòa Xe Khách -
51L-900.04 - Hồ Chí Minh Xe Con -
19C-274.44 - Phú Thọ Xe Tải -
34C-444.02 - Hải Dương Xe Tải -
30L-855.57 - Hà Nội Xe Con -
62A-376.66 - Long An Xe Con -
51M-280.00 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
68A-377.72 - Kiên Giang Xe Con -