Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-410.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-645.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-802.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
19A-594.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60C-705.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-234.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-176.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30L-542.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-896.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-159.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-566.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-378.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37K-294.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48B-013.79 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
30L-140.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-184.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-187.39 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
19A-569.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
98A-885.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-262.39 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-378.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
21A-192.79 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
30K-410.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-451.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19A-540.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-127.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-425.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
99A-890.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
20A-712.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-490.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |