Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43D-014.79 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
20A-712.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-422.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-490.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-372.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-723.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37K-300.79 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-381.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
30K-405.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-152.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-425.39 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
19C-218.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
15K-502.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
20A-767.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
66A-236.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-524.79 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-555.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38A-534.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
11A-109.39 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
12A-227.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
48C-099.39 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
14A-862.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
20A-673.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
88A-610.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
51L-026.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-731.79 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-721.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-665.39 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
12A-221.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
36A-990.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |