Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77D-010.14 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
51M-181.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51N-121.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
88C-325.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
86C-201.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
36C-504.04 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
97C-050.51 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
51M-270.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-481.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-181.85 | - | An Giang | Xe Tải | - |
75A-366.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-830.30 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
86A-308.08 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-415.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-414.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
21A-212.16 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
88A-828.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-828.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62C-198.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
73A-306.06 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
61K-545.41 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-704.04 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
61K-575.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
68B-037.03 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
29D-578.78 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
89A-461.61 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-224.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
27A-131.30 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-349.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
62A-383.89 | - | Long An | Xe Con | - |