Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36K-041.11 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 86A-333.41 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 51N-000.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34A-900.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 21C-111.75 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 12C-144.47 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 21C-111.85 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 12C-140.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 29K-094.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51M-066.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15C-444.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 77A-333.48 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 65D-007.77 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
| 43A-833.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 34A-740.00 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 37K-241.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 74A-277.75 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 30L-555.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-931.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 76A-308.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-644.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 34A-761.11 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49C-333.47 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 60C-777.65 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 61K-555.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 51L-957.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 24A-247.77 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 76A-293.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36C-577.71 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 27C-063.33 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |