Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-222.46 - Thanh Hóa Xe Con -
34C-444.21 - Hải Dương Xe Tải -
51L-444.42 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-785.55 - Bắc Giang Xe Con -
99C-308.88 - Bắc Ninh Xe Tải -
62A-444.58 - Long An Xe Con -
75D-011.14 - Thừa Thiên Huế Xe tải van -
60K-380.00 - Đồng Nai Xe Con -
51E-344.42 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
19A-744.40 - Phú Thọ Xe Con -
34A-953.33 - Hải Dương Xe Con -
51L-564.44 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-305.55 - Bình Định Xe Con -
99A-777.19 - Bắc Ninh Xe Con -
60K-555.47 - Đồng Nai Xe Con -
30L-444.40 - Hà Nội Xe Con -
78A-222.45 - Phú Yên Xe Con -
99A-877.73 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-804.44 - Hải Dương Xe Con -
37K-444.24 - Nghệ An Xe Con -
24B-022.24 - Lào Cai Xe Khách -
51L-407.77 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-355.54 - Hải Phòng Xe Con -
51M-222.53 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-532.22 - Hà Nội Xe Con -
60K-475.55 - Đồng Nai Xe Con -
49A-777.29 - Lâm Đồng Xe Con -
51M-188.82 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51N-000.51 - Hồ Chí Minh Xe Con -
37C-574.44 - Nghệ An Xe Tải -