Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-476.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94A-111.61 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
95A-111.89 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
47A-777.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14C-466.61 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
81A-477.73 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
60C-767.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
94A-111.48 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51N-111.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-555.92 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-364.44 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
95A-113.33 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
67D-011.15 | - | An Giang | Xe tải van | - |
29D-607.77 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-170.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72C-219.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
79C-212.22 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
17A-444.39 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19A-755.50 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-523.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
97B-017.77 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
72A-855.50 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-655.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
79A-555.90 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
36C-577.70 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-888.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
61K-544.43 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
12C-120.00 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51E-305.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
93A-467.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |